UNITED CHEMICAL & ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO., LTD

Contact (Zalo, WeChat): 0918.676.245 ky@uce.com.vn   (Zalo): 0937.626.245 sales@uce.com.vn

SOME COMMON (OR CUSTOMIZED) SENSORS INTEGRATED WITH iMaster
MỘT SỐ ĐẦU DÒ THÔNG DỤNG (HOẶC THEO YÊU CẦU) ĐƯỢC TÍCH HỢP VỚI iMaster

Some microbiological and heavy metal indicators are not mentioned; Some water sources above are common direct measurements with sensors, not including measurements by other testing instrument; Different concentrations will apply different sensor.
Một số chỉ tiêu vi sinh và kim loại nặng chưa đề cập; Một số nguồn nước ở trên là phổ biến đo trực tiếp chưa bao gồm đo bằng thiết bị khác; Nồng độ khác nhau sẽ áp dụng đầu dò khác nhau

*: Basic level – Mức cơ bản

**: High end level – Mức cao cấp

(*): Less common – Ít phổ biến

No
Stt
Parameter
Chỉ tiêu nước
Unit Utility
Hệ thống tiện ích
Clean, Pure and Ultra water
Nước sạch, tinh khiết và siêu sạch
Raw water
Nước thô
Waste
Thải
Air
Không khí
Solid-Land
Chất rắn-Đất
Boiler
Lò hơi
Cooling
TGN
Chiller
Lạnh
Domestic
Thuỷ cục
Pool
Hồ bơi
Soft
Mềm
RO Drink
Uống
DI, MBz
Khử khoáng
Stream, River
Sông suối
Well
Giếng
Rain
Mưa
1 Conductivity µS/ cm * * * * * * * * * * * * *
2 TDS ppm * * * * * * * * * * * *
3 Resistivity MΩ⋅cm * *
4 Temp Deg C *
5 pH * * * * * * * * * * * * * *
6 ORP mV ** * (*) * * * *
7 Turbidity NTU * * * * * * * *
8 Flowmeter & Total m3/h; m3 * * (*) * * * * * * *
9 Level Sensor m For tank – Thùng chứa ( chemical, water – hóa chất, nước)
10 Pressure Bar Pipeline pressure (liquid, air) / áp lực đường ống (liquid, air / chất lỏng, không khí )
11 Corrosion rate
(CS, Copper, SUS, Alu…)
mm/a
MPY
** * * **
12 PTSA
(PO4, SO3; Zn, Ca…)
ppb * * *
13 Tagged Polymer
(high or low temp)
ppm ** * * **
14 Fluorescein ppb *
15 NDSA (high temp) ppb *
16 Hydrazine ppm *
17 SO3 ppm *
18 Tolytriazole mg/l ** **
19 Calcium mg/l Ca * * ** * *
20 Total hardness mg/l CaCO3 ** * ** ** ** * * ** (*) * *
21 Copper (Ion) ppm ** *
22 Chloride (Cl2) mg/l * * * ** * * *
23 Chloride (Cl-) mg/l * * (*) * * (*) * *
24 Bromic mg/l * *
25 Ozone mg/l O3 (*) *
26 Chlorophyll-a ug/l (ppb) * ** *
27 Blue-Green Alage Kcells/mL * ** *
28 Biofilm mV * * (*)
29 TSS mg/l * * * * * * * * *
30 DO mg/l * * *
31 BOD mg/l * *
32 COD mg/l * *
33 Nitrat (NO3) mg/l * * *
34 Nitrit (NO2) mg/l *
35 Ammonia (NH4) mg/l ** * * *
36 Oil mg/l *
37 Humidity % * *
38 PM10 (dust) mg/l *
39 PM2.5 (dust) mg/l *
40 CO mg/l *
41 SO2 mg/l *
42 NOx mg/l *
43 H2S mg/l *
44 NH3 mg/l *
45 Salinity ppt (‰) *
46 Other parameters Other sensors upon customer request – Các đầu dò khác theo yêu cầu của khách hàng
Corrosion rate and online testing water; Đo ăn mòn và kiểm tra chất lượng nước qua điện thoại

Example to control cooling water quality
Ví dụ kiểm soát chất lượng nước giải nhiệt)

Related topics – Các chủ đề các có liên quan

Corrosion rate and online testing water; Đo ăn mòn và kiểm tra chất lượng nước qua điện thoại

1. iMaster Multi-function controller function and versions
Tính năng và các phiên bản iMaster

PTSA, tagged polymer, Fluorescein, F-DART, iMaster, i-Master, trace, corrosion rate, multiparameter controller, Công nghệ Huỳnh quang; đo ăn mòn đồng, đo ăn mòn thép, đo ăn mòn inox, bộ kiểm soát đa kênh, IoT quản lý chất lượng nước, quản lý chất lượng nước qua điện thoại,

2. F-DART fluorescence technology & iMaster controller
Công nghệ huỳnh quang F-DART & bộ điều khiển đa năng iMaster

PTSA, tagged polymer, Fluorescein, F-DART, iMaster, i-Master, trace, corrosion rate, multiparameter controller, IMaster controller, iMaster for water quality; Quản lý chất lượng nước bằng IoT đo ăn mòn đồng, đo ăn mòn thép, đo ăn mòn inox, bộ kiểm soát đa kênh, IoT quản lý chất lượng nước, quản lý chất lượng nước qua điện thoại,

4. Some common indicators are online measuring & integrated with iMaster
Một số chỉ số phổ biến soát trực tuyến và tích hợp với iMaster