III |
WATER QUALTIY OF COOLING WATER - CHẤT LƯỢNG NƯỚC CỦA HỆ GIẢI NHIỆT |
19 |
Water quality: To understand deeper existing situation, please share us as more as you can, or require us come to site to inspection
Chất lượng nước ( vui lòng cung cấp cho chúng tôi nhiều nhất có thể, hoặc cứ gởi bảng phân tích đang có, hoặc yêu cầu chúng tôi đến thực tế để lấy mẫu ) |
|
Name, code of system - Tên hoặc mã số hệ thống
|
|
|
|
Basic parameter -Thông số cơ bản
|
Make up - Bổ sung |
cooler water - Nước lạnh |
Make up - Bổ sung |
cooler water - Nước lạnh |
* |
Average temp of system Nhiệt độ trung bình hệ thống ( DegC)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* |
TDS, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Conductivity - Độ dẫn điện, µS/cm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* |
pH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* |
Calcium hardness - Độ cứng Canxi, CaCO3, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
P- Alkalinity Độ kiềm P, CaCO3, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* |
Total Alkalinity Độ kiềm M-A, CaCO3, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LSI( 0.0 -2.5 )
|
Calculated - Tính ( * required - Y/c ) |
0 |
|
0 |
|
0 |
|
0 |
|
|
Existing Thực tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Silica - Silicate, SiO2, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total Iron - Sắt tổng, Fe, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chloride - Clorua, Cl-, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chlorine - Clorine, Cl2-, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Copper - Đồng, Cu-, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sulfate, SO4, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Suspend solid Chất rắn lơ lững TSS, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total Phosphat, PO4, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total bacterial Tổng vi sinh ( N / 100 ml )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Legionella ( N/ 100 ml )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sulfat Reducing Bacterial Vi sinh khử Sunfate ( N / 100 ml )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
If you need to improve quality, save operating cost or any other requirements, please send the above information to us, we will have the best and fastest support.
Nếu Quý Anh Chị cần cải thiện chất lượng, tiết kiệm chi phí vận hành hoặc bất kỳ yêu cầu gì khác, hãy gởi thông tin trên cho chúng tôi, sẽ có hỗ trợ nhanh, tốt nhất