17 |
Water quality: To understand deeper existing situation, please share us as more as you can, or require us come to site to inspection
Chất lượng nước ( vui lòng cung cấp cho chúng tôi nhiều nhất có thể, hoặc cứ gởi bảng phân tích đang có, hoặc yêu cầu chúng tôi đến thực tế để lấy mẫu ) |
|
Name, code of boiler - Tên hoặc mã số lò hơi
|
|
|
|
Basic parameter -Thông số cơ bản
|
Make up Bổ sung |
Feed Cấp |
Boiler Lò |
Condensate Hồi |
Make up Bổ sung |
Feed Cấp |
Boiler Lò |
Condensate Hồi |
|
TDS, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Conductivity - Độ dẫn điện, µS/cm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
pH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total hardness - Tổng độ cứng, CaCO3, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
P- Alkalinity - Độ kiềm P, CaCO3, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total Alkalinity - Độ kiềm M-A, CaCO3, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Silica - Silicate, SiO2, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total Iron - Sắt tổng, Fe, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chloride - Clorua, Cl-, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sulfate, SO4, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Suspend solid - Chất rắn lơ lững SS, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total Phosphat, PO4, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sulfite - SO3, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hydrazin- N2H4, ppm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
If you need to improve quality, save operating cost or any other requirements, please send the above information to us, we will have the best and fastest support.
Nếu Quý Anh Chị cần cải thiện chất lượng, tiết kiệm chi phí vận hành hoặc bất kỳ yêu cầu gì khác, hãy gởi thông tin trên cho chúng tôi, sẽ có hỗ trợ nhanh, tốt nhất